OA! (混音)歌词由S087演唱,出自专辑《OA!》,下面是《OA! (混音)》完整版歌词!
OA! (混音)歌词完整版
OA! (混音) - S087
TME享有本翻译作品的著作权
原曲:Hạ Cánh - NOT AFRAID MUSIC/Chariot/RZ Mas
Uâyy
Prrrr
Giơ tay cao như kiểu đang vươn vai
高举你的双臂 舒展放松一下吧
Có cơ trưởng trong buồng lái
机长在驾驶舱内平稳操控着飞机
Đây là chuyến bay thương mại
这是一趟商业航班
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Giơ tay cao như kiểu đang vươn vai
高举你的双臂 舒展放松一下吧
Có cơ trưởng trong buồng lái
机长在驾驶舱内平稳操控着飞机
Đây là chuyến bay thương mại
这是一趟商业航班
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Uâyy
Triệu bảy đổi lấy một điệu nhảy
我愿豪掷百万换一场舞蹈盛宴
Cùng với giai điệu hay
那美妙的旋律令人沉醉
Như là uống rượu tây
仿佛此刻我正啜饮着美酒
Em thích ta chậm rãi theo kiểu đấy
我喜欢这轻松惬意的氛围
24/7
我希望每时每刻
Lúc nào cũng có thể làm điều này
都能如此
Chấm công xong là đi nghe nhạc
音乐即将结束
Dân chơi nghe phát là hiểu ngay
听众意犹未尽
Mỗi khi ăn tiêu không phải đăm chiêu
无需思虑过多
Bởi vì money chỉ là vấn đề phụ
因为钱是次要的
Đóng con party khu VIP
VIP的派对结束了
Không có ID thì mày không thể dự
没有邀请函 谢绝入场
Có chọn lọc chỉ để cho thỏa đáng
精心筛选 只为保持高端的氛围
Bởi vì khu anh đứng được gọi là hạng sang
因为你所享受的是最奢华的待遇
Nhiệt độ tăng mỗi lần em thả dáng
每次我尽情享乐时 内心就会激情澎湃
Khán phòng này tỏa sáng bởi vì tất cả đang
机舱内之所以如此熠熠生辉 是因为所有人都
Tất cả đang
已沉醉其中
Tất cả đang đang đang
沉醉其中
Tất cả đang
沉醉其中
Tất cả đang
沉醉其中
Giơ tay cao như kiểu đang vươn vai
高举你的双臂 舒展放松一下吧
Giơ tay cao như kiểu đang vươn vai
高举你的双臂 舒展放松一下吧
Giơ tay cao như kiểu đang vươn vai
高举你的双臂 舒展放松一下吧
Có cơ trưởng trong buồng lái
机长在驾驶舱内平稳操控着飞机
Đây là chuyến bay thương mại
这是一趟商业航班
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Giơ tay cao như kiểu đang vươn vai
高举你的双臂 舒展放松一下吧
Có cơ trưởng trong buồng lái
机长在驾驶舱内平稳操控着飞机
Đây là chuyến bay thương mại
这是一趟商业航班
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地
Hạ cánh là phải cả một đường dài
需要经历一段漫长的旅途才能到达目的地